TỔNG KHO PHẾ LIỆU VIỆT NAM

Tổng Kho Phế Liệu Việt Nam, Trang Web Chính Thống Của Hội Mua Bán Phế Liệu Toàn Quốc. Nơi Niêm Yết Giá Phế Liệu Thị Trường Trong Nước Và Quốc Tế Mỗi Ngày. Cập Nhật Thông Tin Mới Nhất Từ Thị Trường Phế Liệu, Giá Cả Xuất Nhập Khẩu Kim Loại Phế Liệu. Niêm Yết Giá Đồng, Nhôm, Sắt, Inox, Chì, Niken, Hợp Kim, Thiếc, Gang, Thiết Bị Điện Tử, Máy Móc Thiết Bị Thanh Lý. Cung Cấp Hồ Sơ DMT, Thuế, Hải Quan, Hướng Dẫn Về Luật Pháp Xuất Nhập Khẩu Và Đóng Thuế Mua Phế Liệu Cùng Các Mẫu Hơp Đồng, Giấy Tờ Xuất Nhập Kho Mua Bán Phế Liệu Cho Các Doanh Nghiệp, Công Ty Phế Liệu Trong Nước.

BẢNG GIÁ PHẾ LIỆU HÔM NAY 23/11/2021

Phế liệu Phân loại Đơn giá (VNĐ/kg)
Bảng Giá Phế Liệu Đồng Giá Đồng cáp phế liệu 199.300 – 373.800
Giá Đồng đỏ phế liệu 178.900 – 249.200
Giá Đồng vàng phế liệu 106.300 – 193.400
Giá Mạt đồng vàng phế liệu 82.900 – 146.200
Giá Đồng cháy phế liệu 108.500 – 179.700
Bảng Giá Phế Liệu Sắt Giá Sắt đặc 10.600 – 31.900
Giá Sắt vụn, Máy móc các loại 10.200 – 24.600
Giá Sắt gỉ sét 9.000 – 25.800
Giá Bazo sắt 8.500 – 29.900
Giá Bã sắt 8.000 – 9.800
Giá Sắt công trình 12.800 – 17.000
Giá Dây sắt thép 13.800
Bảng Giá gang phế liệu Giá gang trắng, gang xám 11.000 – 19.400
Bảng Giá Phế Liệu Chì Giá Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây 345.600 – 502.700
Giá Chì bình, chì lưới, chì XQuang 26.300 – 61.600
Bảng Giá Phế Liệu Bao bì Giá Bao Jumbo 78.700 (bao)
Giá Bao nhựa 97.600 – 160.500 (bao)
Bảng Giá Phế Liệu Nhựa Giá phế liệu nhựa ABS 24.100 – 52.600
Giá phế liệu nhựa PP, PE 16.900 – 35.300
Giá phế liệu nhựa PVC, PET, TPU 13.100 – 33.000
Giá phế liệu nhựa HI, Giá Ống nhựa 16.500 – 35.500
Giá ve chai, lon nhựa 5.200 – 18.500
Bảng Giá Phế Liệu Giấy Giá Giấy carton 2.200 – 12.300
Giá Giấy báo 3.800
Giá Giấy photo 5.200
Bảng Giá Phế Liệu Kẽm Giá Kẽm IN 37.900 – 68.500
Bảng Giá Phế Liệu Inox Giá phế liệu inox 304, inox 316 36.900 – 58.700
Giá phế liệu inox 201 15.400 – 33.500
Giá phế liệu inox 410, inox 420, inox 430 17.700 – 30.000
Giá phế liệu ba dớ inox 10.600 – 27.200
Bảng Giá Phế Liệu Nhôm Giá Nhôm loại 1 (nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà, nhôm thanh) 39.500 – 83.800
Giá Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm trắng) 38.100 – 62.400
Giá Nhôm loại 3 ( nhôm xám, nhôm định hình, xingfa) 25.100 – 47.800
Giá Bột nhôm 4.700 – 24.900
Giá Nhôm dẻo 34.000 – 38.500
Giá Nhôm máy 25.500 – 39.800
Bảng Giá Phế Liệu Hợp kim Giá Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay 372.500 – 771.500
Giá hợp kim Thiếc 184.800 – 902.800
Bảng Giá Phế Liệu Nilon Giá Nilon sữa 12.300 – 15.400
Giá Nilon dẻo 14.000 – 26.300
Giá Nilon xốp 11.000 – 22.500
Bảng Giá Phế Liệu Thùng phi Giá Thùng phi Sắt 104.200 – 123.200
Giá Pallet Sắt 103.200 – 147.900
Bảng Giá Phế Liệu Pallet Giá Pallet Nhựa 14.200 – 197.200
Bảng Giá Phế Liệu Niken Giá Niken hạt mít, niken bi, niken tấm 267.000 – 378.200
Bảng Giá Phế Liệu bo mach điện tử Bo mạch, chip, IC, linh kiện điện tử các loại 295.900 – 2.502.300
Bảng Giá vải tồn kho Vải cây, vải khúc, vải nguyên dỡ 21.900 – 375.800
Bảng Giá Bình acquy phế liệu Bình xe máy, xe ô tô, bình phế liệu thải 19.900 – 25.600
Bảng Giá gang phế liệu Gang cục, gang khối, gang cây 11.100 – 17.300
Bảng Giá phế liệu tôn Tôn vụn, tôn cũ nát, tôn tồn kho 10.700 – 20.400

ĐĂNG KÍ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ VỀ NGÀNH PHẾ LIỆU

ĐỘI NGŨ TƯ VẤN

images

Thạc Sĩ Chuyên Nghành Khoa Học Môi Trường.

Mr Lê Nguyên Phong

Thạc Sĩ Chuyên Ngành Kinh Tế Học

Ông Graham John Baldwin

Chuyên viên Nội Dung Content Copyright

Mrs Huỳnh Tuyết Nga